Characters remaining: 500/500
Translation

rẻo cao

Academic
Friendly

Từ "rẻo cao" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những vùng đất cao, nằm trên đồi núi, nơi khí hậu trong lành phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Đây một thuật ngữ thường gặp khi nói về các khu vực sinh sống của các dân tộc thiểu số, như người Mông, người Dao, v.v.

Định nghĩa
  • Rẻo cao: vùng đất cao, thường trên núi, nơi có thể sinh sống phát triển nông nghiệp, chăn nuôi. Những nơi này thường địa hình hiểm trở khí hậu khác biệt so với vùng đồng bằng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Gia đình tôi thường đi du lịch đến rẻo cao vào mùa để tận hưởng không khí mát mẻ."
  2. Câu nâng cao: "Các sản phẩm nông nghiệp như chè shan hay lúa nươngrẻo cao không chỉ nổi tiếng trong nước còn được xuất khẩu ra quốc tế."
Phân biệt biến thể
  • Rẻo: Có thể được hiểu phần đất cao, nhô lên.
  • Cao: Chỉ độ cao của địa hình.
  • Kết hợp lại, "rẻo cao" nhấn mạnh sự kết hợp giữa độ cao địa hình gồ ghề.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Núi: Chỉ những khu vực độ cao lớn, nhưng không nhất thiết phải vùng sinh sống của dân tộc thiểu số.
  • Vùng cao: Cũng chỉ những khu vực cao nhưng có thể không nhất thiết phải địa hình hiểm trở như "rẻo cao".
Từ liên quan
  • Dân tộc thiểu số: Những nhóm người sinh sống chủ yếucác rẻo cao, như người Mông, người Thái.
  • Khí hậu: Thời tiếtrẻo cao thường lạnh hơn so với vùng thấp, ảnh hưởng đến đời sống hoạt động sản xuất của người dân.
Cách sử dụng khác
  • Trong các bài viết, "rẻo cao" có thể được dùng để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, phong tục tập quán của các dân tộc tại những khu vực này.
  • Trong văn học, "rẻo cao" thường được dùng để tạo dựng hình ảnh về cuộc sống bình dị khó khăn của người dân nơi núi rừng.
Kết luận

Từ "rẻo cao" không đơn thuần chỉ một địa điểm, còn mang trong mình văn hóa, lịch sử đời sống của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

  1. Vùng caotrên núi, nơi dân tộc Mèo ở.

Comments and discussion on the word "rẻo cao"